Bạc vai, hay còn được gọi là bạc dẫn hướng, là một thành phần quan trọng trong khuôn mẫu, giúp định hướng chuyển động chính xác cho hai phần khuôn trong các quy trình như ép nhựa, dập, đúc nhôm hoặc thổi. Kết hợp với chốt dẫn hướng, bạc vai đảm bảo rằng các bộ phận chuyển động đồng tâm và giảm thiểu ma sát, góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm và tuổi thọ của khuôn.
1. Các thông số kỹ thuật chính của bạc vai
Đường kính ngoài: Kích thước này xác định đường kính lỗ trên khuôn tương ứng.
Đường kính trong: Là kích thước của lỗ bên trong bạc vai, thường có bề mặt bóng để giảm thiểu ma sát.
Chiều dài: Chiều dài phần thân bạc vai, ảnh hưởng đến độ vững chắc và khả năng chịu tải.
Chiều cao vai: Chiều cao của phần vai bạc vai, quyết định độ sâu của lỗ trên khuôn.
Vật liệu: Thường được chế tạo từ thép hợp kim (chẳng hạn như SUJ2, SKH5,...), có độ cứng cao và khả năng chống mài mòn tốt.
Độ cứng: Được đo bằng thang độ cứng Rockwell hoặc Vickers, có tác động trực tiếp đến tuổi thọ của bạc vai.
Độ bóng bề mặt: Bề mặt bạc vai càng bóng thì mức ma sát càng giảm, góp phần tăng tuổi thọ và độ chính xác của khuôn.
Dung sai: Là khoảng cho phép lệch so với kích thước thiết kế, ảnh hưởng đến độ chính xác của khuôn.
Các thông số kỹ thuật chính của bạc vai
2. Cấu tạo và chức năng của bạc vai
Cấu tạo:
Bạc vai thường có dạng hình trụ, với thân có bậc (vai), được chế tạo một cách chính xác và qua quá trình nhiệt luyện để tăng cường độ cứng và khả năng chống mài mòn. Bên trong bạc có thể có hoặc không có rãnh dầu dùng để bôi trơn.
Chức năng:
Dẫn hướng: Bạc vai kết hợp cùng chốt dẫn hướng nhằm xác định vị trí và dẫn hướng cho hai phần của khuôn khi đóng mở. Điều này giúp khuôn vận hành chính xác, tránh tình trạng lệch tâm, gây hư hỏng cho khuôn và sản phẩm.
Giảm ma sát: Bạc vai góp phần giảm thiểu ma sát giữa các bộ phận của khuôn, từ đó kéo dài tuổi thọ của khuôn và giảm tiếng ồn trong quá trình hoạt động.
Tăng độ bền: Vật liệu cứng và khả năng chịu mài mòn tốt giúp bạc vai hoạt động ổn định ngay cả trong môi trường làm việc khắc nghiệt.
Cấu tạo và chức năng của bạc vai
3. Các loại bạc vai phổ biến
Bạc trơn: Hình dạng trụ tròn, dùng cho chuyển động thẳng.
Bạc rãnh: Hình dạng trụ tròn có rãnh, dùng cho chuyển động xoay.
Bạc vai bích: Hình phẳng, dùng cho chuyển động trượt.
Bạc tự bôi trơn: Có khoang chứa chất bôi trơn bên trong, giúp giảm ma sát và tiếng ồn.
4. Ứng dụng trong sản xuất
Ứng dụng trong sản xuất
Bạc vai được áp dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực sản xuất:
Ngành nhựa: Được dùng trong khuôn ép nhựa nhằm tạo ra các sản phẩm nhựa với độ chính xác cao.
Ngành ô tô: Được ứng dụng trong sản xuất các bộ phận nhựa và kim loại cho ô tô.
Ngành điện tử: Được sử dụng để sản xuất các linh kiện điện tử.
Cùng với nhiều lĩnh vực khác: Nơi cần sử dụng khuôn mẫu để sản xuất hàng loạt.
Ứng dụng trong sản xuất
5. Lưu ý khi chọn lựa bạc vai
Khi chọn bạc vai, cần xem xét những yếu tố sau:
Kích thước và hình dạng: Phải có kích thước và hình dạng phù hợp với từng ứng dụng cụ thể.
Vật liệu: Nên được làm từ vật liệu bền, có khả năng chịu tải lớn và chống mài mòn tốt.
Khả năng chịu tải: Cần có mức chịu tải thích hợp cho từng ứng dụng.
Độ chính xác: Phải đạt độ chính xác cao để đảm bảo sự đồng tâm và chuyển động linh hoạt